|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhom nhem
| [nhom nhem] | | | wasted, emaciated | | | Have a smattering of something | | | Mới nhom nhem vài câu tiếng Nga | | To have just a smattering of Russian. |
Have a smattering of Mới nhom nhem vài câu tiếng Nga To have just a smattering of Russian
|
|
|
|